English
Quốc Ngữ hoặc Hán-Nôm:
軍吳秩 𤽶𧼌𣦍 定卞秩𤽶𠇮𣈙操𦋦
Quân Ngô mất vía chạy ngay. Định [Tô Định] bèn mất vía mình rày tháo ra.
Thiên Nam, 28b
〇 魄𤽶
“Phách”: vía.
Tam thiên, 10b