English
Quốc Ngữ hoặc Hán-Nôm:
胣𤠚𢚸貅頭𬌥𤠲 查旦𠰚船𤿤貞𣾼𣷭扒𠊛𢭾焒呵浪寃
Dạ chó lòng hươu, đầu trâu mặt khỉ [trỏ hai tên Khuyển, Ưng]. Tra đến nhẽ thuyền bè riêng vượt bể, bắt người buông lửa há rằng oan.
Kiều án, 11a
〇 㗂𤠚 𡂡𨱾
Tiếng chó sủa dài.
Tự Đức, XII, 14a