English
Quốc Ngữ hoặc Hán-Nôm:
夏戈敢約吏春 易侯 𬷤𤐠𱥯吝女牢
Hạ qua dám ước lại Xuân. Dễ hầu gà luộc mấy lần nữa sao.
Trinh thử, 3b
〇 𤐠𱼓𤍇𦧘吏圖𥸷
Luộc giò, nấu thịt lại đồ xôi.
Giai cú, 9a