Tự Điển Chữ Nôm Dẫn Giải
Nôm Characters with Quotations and Annotations
GS.TSKH Nguyễn Quang Hồng.

Quốc Ngữ hoặc Hán-Nôm:

Phần giải nghĩa 𤈘
𤈘 rệt
#F2: hoả 火⿰列 liệt
◎ Rỡ rệt: rạng rỡ, sáng sủa.

耒𦋦特功名焒 𤈘

Rồi ra được công danh rỡ rệt.

Âm chất, 35a

𤈘 lét
#F2: hoả 火⿰列liệt
◎ Leo lét: ánh lửa yếu ớt.

畑燎𤈘 焒燎𤈘

Đèn leo lét. Lửa leo lét.

Taberd, 262