English
Quốc Ngữ hoặc Hán-Nôm:
木𤇧
Mọc sảy.
Béhaine, 521
Taberd, 435
𤇧槹 𤇧𦧘
Sấy cau. Sấy thịt.
𤇧焒
Sưởi lửa.
Béhaine, 545
Taberd, 455