English
Quốc Ngữ hoặc Hán-Nôm:
𤇮情貞底𤆣𤇊 園𦹳脱吏提澄吝𫥨
Bếp tình riêng để bập bùng. Vườn thơm thoắt lại đè chừng lần ra.
Hoa tiên, 5b