English
Quốc Ngữ hoặc Hán-Nôm:
蟳庵六辱船頭𣺽 蠔 質樞離㯲檜廊
Tằm ươm lúc nhúc thuyền đầu bãi. Hàu chất [dồn đống] so le khóm cuối làng.
Ức Trai, 6b
〇 船掑𣺽雪月征征
Thuyền kề bãi tuyết, nguyệt chênh chênh.
Ức Trai, 53a