English
Quốc Ngữ hoặc Hán-Nôm:
彗羅𣇟䒹𡳪𨱽
“Tuệ” là sao Chổi đuôi dài.
Tự Đức, I, 5b
〇 霰羅籺雪潵𤀜如𣇟
“Tản” là hạt tuyết tan tành như sao.
Tự Đức, I, 8a