English
Quốc Ngữ hoặc Hán-Nôm:
𢵔𥒥𦹵蹽𢮀葚臘 𱦉溪渃洟𢱖蓝岩
Sườn đá cỏ leo, sờ rậm rạp. Lạch khe nước rỉ, mó lam nham.
Xuân Hương B, 11b