English
Quốc Ngữ hoặc Hán-Nôm:
𠄩𢬣𢴟育提昂 𦋦𢬣𢶢貝虎狼蔑命
Hai tay đằn dọc đè ngang. Ra tay chống với hổ lang một mình.
Hiếu văn, 19a
愁𥢆𩛷𫽄㦖咹 㐌𢫕𥙩鉢吏𢴟𬺗𣙺
Sầu riêng bữa chẳng muốn ăn. Đã bưng lấy bát lại đằn xuống mâm.
Hợp thái, 5a