English
Quốc Ngữ hoặc Hán-Nôm:
固𩩫𦡠形朋𢴝𢬣
Có xương sống hình bằng ngón tay.
Tự Đức, XIII, 6a
適志朱𢧚𡗋𢴝𫨩
Thích chí cho nên lắm ngón hay.
Yên Đổ, 5a