English
Quốc Ngữ hoặc Hán-Nôm:
拱辰𡥵媄𡥵吒 梗高捹𢲳梗𱺵𱑮料
Cũng thì con mẹ con cha. Cành cao vun xới, cành la (là) bỏ liều.
Lý hạng, 8a