English
Quốc Ngữ hoặc Hán-Nôm:
簮掑襜 㩫 𢢆𢠅 𣦆瀾𩯀𱹻挵𨦩𦝄腰
Trâm cài xiêm giắt thẹn thùng. Trễ làn tóc rối, lỏng vòng lưng eo.
Chinh phụ, 14b
〇 𠼯㖼𦋦拱𢢆 𢠅 底𢚸時負[𬌓]𢚸貝埃
Hở môi ra cũng thẹn thùng. Để lòng thời phụ tấm lòng với ai.
Truyện Kiều, 16a