English
Quốc Ngữ hoặc Hán-Nôm:
心羅𢙭 心胞絡羅𦟐䊷𫃚債𢙭
“Tâm” là tim. “Tâm bào lạc”: là mỡ chài bọc trái tim.
Nhật đàm, 20b
〇 心 尖
“Tâm”: tim.
Nam ngữ, 22a