Phần giải nghĩa 𢗌 |
𢗌 bơ |
|
#F2: tâm忄⿰巴 ba |
◎ Bảng lảng bơ lơ: vẻ ngạc nhiên, ngơ ngác.
|
月娥榜𣼽𢗌𱞋 姅信浪伴姅疑浪埃 Nguyệt Nga bảng lảng bơ lơ. Nửa tin rằng bạn, nửa ngờ rằng ai. Vân Tiên C, 47b |
𢗌 vẻ |
|
#F2: tâm 忄⿰巴 ba |
◎ Vui vẻ: vui thú, chí thú.
|
𢧚立志於 𨉓 停固𢝙𢗌𧗱事𡞕𡥵 Nên lập chí ở mình. Đừng có vui vẻ về sự vợ con. Lý hạng, 41a |