English
Quốc Ngữ hoặc Hán-Nôm:
於許錢𨨲摸𢅄𨁡 㘨𱜢𡍙意窖印皮
Ờ hở (ừ hử) tiền chì mua vải nối. Nồi nào vung ấy khéo in vừa.
Hồng Đức, 58b