English
Quốc Ngữ hoặc Hán-Nôm:
揲梂儒𡮈𡳜𡌿北昂
Nhịp (dịp) cầu nho nhỏ cuối ghềnh bắc ngang.
Truyện Kiều B, 2a
〇 鼎丁几𩯀蹎絲 自頭𦥃𡳜計戈没回
Đỉnh đinh kẽ tóc chân tơ. Từ đầu đến cuối kể qua một hồi.
Nhị mai, 8a