English
Quốc Ngữ hoặc Hán-Nôm:
廊弓劔林離𡭉𪀆
Làng cung kiếm lăm le bắn sẻ.
Cung oán, 2a
〇 他𧗱臭𤇮揚弓𡭉猫
Thà về xó bếp giương cung bắn mèo.
Nam lục, 7a