English
Quốc Ngữ hoặc Hán-Nôm:
㐱𢙬𦖻壁脉棱 𫜵朱𡫨櫗如𢫕買羅
Chỉn e tai vách mạch rừng. Làm cho kín mít như bưng mới là.
Nhị mai, 50a