Phần giải nghĩa 𡐙 |
𡐙 đất |
|
#F2: thổ 土⿰得 đắc |
◎ Như 怛 đất
|
宇羅𦊚方𡐙𡗶 “Vũ” là bốn phương đất trời. Tự Đức, I, 13b |
〄 Tạp chất làm thành mặt lục địa.
|
𡐙於𨕭詹茄 Đất ở trên thềm nhà. Tự Đức, II, 15a |
〇 𢪥𡐙 麻蘇像神 Vắt đất mà tô tượng thần. Tự Đức, V, 3a |
〄 Nơi sinh sống, vùng địa lý.
|
𡐙渃晋於連𡐙温 Đất nước Tấn ở liền đất Ôn. Tự Đức, II, 17a |