English
Quốc Ngữ hoặc Hán-Nôm:
瀉𢚸清味耨渃 𡍋坦隘 𪽏夢葸
Tẩy lòng thanh, mùi núc nác. Vun đất ải, luống mồng tơi.
Ức Trai, 7a