English
Quốc Ngữ hoặc Hán-Nôm:
丐𥯉湼於坡𡌩 所 亇洡阮阮
Cái đó nát ở chỗ bờ đập. Thửa cá lội ngộn ngộn.
Thi kinh, III, 36a
〇 堰坡𡌩堤塘堤 澗羅𤂬沚𡶀掑堆邊
“Yển”: bờ đập, “Đê”: bờ đê. “Giản” là suối chảy núi kề đôi bên.
Tự Đức, I, 16a