English
Quốc Ngữ hoặc Hán-Nôm:
𡈺𡈺卯卯印隊課 𫴋𫴋 𨖲𨖲率𱥯更
Tròn tròn méo méo in đòi thuở. Xuống xuống lên lên suốt mấy canh.
Hồng Đức, 6b