Tự Điển Chữ Nôm Dẫn Giải
Nôm Characters with Quotations and Annotations
GS.TSKH Nguyễn Quang Hồng.

Quốc Ngữ hoặc Hán-Nôm:

Phần giải nghĩa 𡂙
𡂙 trề
#F2: khẩu 口⿰遲 trì
◎ Chìa môi dưới ra.

𡂙枚 𡂙𠰘

Trề môi. Trề miệng.

Béhaine, 644

Taberd, 542