English
Quốc Ngữ hoặc Hán-Nôm:
云仙𠼪𬰠 𠺘𱒬 滥書朱徐徐𠹲𥹰
Vân Tiên day [quay, ngoảnh] mặt rằng: Ừ! Làm thơ cho kíp (gấp) chừ chừ chớ lâu.
Vân Tiên, 6a
𫜵朝𱢕昧滛行 𫫵𠼪蜂𧊉㕸𠷥默𤽗
Làm chiều mạo muội dâm hành. Rủ rê ong bướm rập rình mặc ngươi.
Hoàng Tú, 12b