English
Quốc Ngữ hoặc Hán-Nôm:
茹制度達排 𠻱茹𰙔舞吝醝𱔩瓊
Trong ngoài chế độ đặt bày. Lừng nhà ca múa, lần say chén quỳnh.
Nữ Lưu, 16b