English
Quốc Ngữ hoặc Hán-Nôm:
𠹍𨱽𡽫渃遨遊 審紅本另清奴本尋
Dông dài non nước ngao du. Thắm hồng vốn lánh, thanh nô vốn tìm.
Thiên Nam, 130a
〇 㹥箕唭𤠲𡗋𣯡 𤠲吏吱㹥咹𠹍咹𨱽
Chó kia cười khỉ lắm lông. Khỉ lại chê chó ăn dông ăn dài.
Lý hạng, 27a