English
Quốc Ngữ hoặc Hán-Nôm:
箕𪡔 𫇿蘿𠶟橷 尼𡐮節點呶瓢菊香
Kìa là thuốc lá ướp dâu [ngâu?]. Này ve tiết điểm, nọ bầu cúc hương.
Vân Tiên, 13a