English
Quốc Ngữ hoặc Hán-Nôm:
勿𠵴蹸𱏯灵床 曲 寃計𠲥餒傷吟𢢯
Vật mình lăn trước linh sàng. Khúc oan kể lể, nỗi thương ngậm ngùi.
Nhị mai, 59a
〇 包饒辛苦閉𥹰 秩 𠵴隊𣅶勒頭隊畨
Bao nhiêu tân khổ bấy lâu. Giật mình đòi lúc, lắc đầu đòi phen.
Nhị mai, 67a