English
Quốc Ngữ hoặc Hán-Nôm:
固欺層阁𬦪𨇉 𠴞𠶊 𡥵喝攄朝琴腔
Có khi tầng gác cheo leo. Bạn bè con hát lựa chiều cầm xoang.
Yên Đổ, 10b