Tự Điển Chữ Nôm Dẫn Giải
Nôm Characters with Quotations and Annotations
GS.TSKH Nguyễn Quang Hồng.

Quốc Ngữ hoặc Hán-Nôm:

Phần giải nghĩa 𠴞
𠴞 bạn
#F2: khẩu 口⿰伴 bạn
◎ Như 伴 bạn

固欺層阁𬦪𨇉 𠴞𠶊 𡥵喝攄朝琴腔

Có khi tầng gác cheo leo. Bạn bè con hát lựa chiều cầm xoang.

Yên Đổ, 10b