English
Quốc Ngữ hoặc Hán-Nôm:
𢌌狹乳𡚢 𣃣紊奇 𠦯𨱽囷苦沕如饒
Rộng hẹp nhỏ to vừa vặn cả. Ngắn (vắn) dài khuôn khổ vẫn như nhau.
Xuân Hương B, 8b
𢌌狹乳𡚢𣃣紊 奇𠦯𨱽囷苦沕如饒
Rộng hẹp nhỏ to vừa vặn cả. Vắn (ngắn) dài khuôn khổ vẫn như nhau.