English
Quốc Ngữ hoặc Hán-Nôm:
次一𡞕𢘽𥪝茄 次二 𬌥踸次𠀧𠟹𪟓
Thứ nhất vợ dại trong nhà. Thứ nhì trâu chậm, thứ ba rựa cùn.
Lý hạng, 19b