English
Quốc Ngữ hoặc Hán-Nôm:
丐蟋蟀於外㙴茹 𢆥 𠂫所侯悶
Cái tất suất ở ngoài thềm nhà. Năm bèn thửa hầu muộn.
Thi kinh B, II, 78a