English
Quốc Ngữ hoặc Hán-Nôm:
碎𠂪浽陣𠬠欺 勿払 𠖈妬𢯏𠫾𠬠𨃝
Tôi bèn nổi giận một khi. Vật chàng xuống đó bẻ đi một giò.
Vân Tiên, 30a
〇 案苔𦋦郡朔方 碎𠂪越獄尋唐 𧗱低
Án đày ra quận Sóc Phương. Tôi bèn vượt ngục tìm đường về đây.
Vân Tiên, 30b