English
Quốc Ngữ hoặc Hán-Nôm:
渚蒸店霪結黨 渚蒸𣈜清 假形
Chớ chưng đêm dâm [tối, đen] kết đảng. Chớ chưng ngày thanh giả [trá] hình.
Truyền kỳ, IV, Dạ Xoa, 58b