English
Quốc Ngữ hoặc Hán-Nôm:
梅公禮物尋常 麪𠄽斤貝蠟黃𠄽堆
Mai công lễ vật tầm thường. Miến vài cân với lạp hoàng vài đôi.
Nhị mai, 8b
〇 舊麥 意實名紇麪
“Cựu mạch” ấy thực danh sợi miến.
Thực vật, 2b