English
Quốc Ngữ hoặc Hán-Nôm:
𤳆𮎦䧺𡛔婵娟 菲願聘鳳 惵緣騎𧏵
Trai anh hùng, gái thuyền quyên. Phỉ nguyền sánh phượng, đẹp duyên cưỡi rồng.
Truyện Kiều, 47a
〇 鵉鳳𨁋准招撩 沙机失𱐭吏蹺弹𬷤
Loan phượng đậu chốn cheo leo. Sa cơ thất thế lại theo đàn gà.
Lý hạng, 35b