English
Quốc Ngữ hoặc Hán-Nôm:
瑰東山似丸金綠 𫀅南海似 皿昆鰲
Coi Đông Sơn tựa hòn kim lục. Xem Nam Hải tựa miệng con ngao.
Hoa Yên, 33a