English
Quốc Ngữ hoặc Hán-Nôm:
𩯀絲𤋵歇 源干 决料𠹾卒鰱𩺡𱥺皮
Tóc tơ giãi hết nguồn cơn. Quyết liều chịu tốt lờn bơn một bề.
Trinh thử, 3b