English
Quốc Ngữ hoặc Hán-Nôm:
象羣仃伶鬭初遺 榮台驛 呂瑰
Tuồng còn rành rạnh dấu sơ doi. Vẻ vang thay dịch Lữ Khôi.
Trịnh Cương, 2b