English
Quốc Ngữ hoặc Hán-Nôm:
病塵隊辛酸 焒饑焠𦛌刀寒割䏧
Bệnh trần đòi đoạn tân toan. Lửa cơ đốt ruột, dao hàn cắt da.
Cung oán, 2b