Phần giải nghĩa 隙 |
隙 khích |
|
#C1: 隙 khích |
◎ Khinh khích, khúc khích: tiếng cười nhỏ, vẻ thích thú.
|
嬰㛪拯別所[唭]輕隙丕 Anh em chẳng biết, thửa cười khinh khích vậy. Thi kinh, II, 45a |
〇 孱𡶀撫𢬣唭曲隙 鄧樁勿𨅸喝嘵嗷 Sườn núi vỗ tay cười khúc khích. Rặng thông vẫn đứng hát nghêu ngao. Sô Nghiêu, 5a |
〇 底𣘈粉屡弹㛪 曲隙 Để son phấn lũ đàn em khúc khích. Ca trù, 18b |