English
Quốc Ngữ hoặc Hán-Nôm:
𣈜𣈜澮 沁洳變 𣎃𣎃鎚𥕄𥒥𢖮𤷱
Ngày ngày gội tắm, nhơ đâu bén. Tháng tháng dùi mài, đá ắt mòn.
Hồng Đức, 23b
〇 從容𡅳 𠰺鎚
Thong dong khuyên dạy dùi mài.
Phương Hoa, 33a