Phần giải nghĩa 鍼 |
鍼 gáy |
|
#F2: kim 釒⿰咸 hàm |
◎ Dao găm: loại dao ngắn, mũi nhọn.
|
南無𱥺蒲刀鍼 𱥺𤾓刀𫓆 𱥺搏刀瓢 Nam vô một bồ dao găm, một trăm dao vạc, một vác dao bầu. Lý hạng B, 105b |
鍼 găm |
|
#F2: kim 釒⿰咸 hàm |
◎ Dao găm: loại dao ngắn, mũi nhọn.
|
南無𱥺蒲刀鍼 𱥺𤾓刀𫓆 𱥺搏刀瓢 Nam vô một bồ dao găm, một trăm dao vạc, một vác dao bầu. Lý hạng B, 105b |