Tự Điển Chữ Nôm Dẫn Giải
Nôm Characters with Quotations and Annotations
GS.TSKH Nguyễn Quang Hồng.

Quốc Ngữ hoặc Hán-Nôm:

Phần giải nghĩa
鍼 gáy
#F2: kim 釒⿰咸 hàm
◎ Dao găm: loại dao ngắn, mũi nhọn.

南無𱥺蒲刀鍼 𱥺𤾓刀𫓆 𱥺搏刀瓢

Nam vô một bồ dao găm, một trăm dao vạc, một vác dao bầu.

Lý hạng B, 105b

鍼 găm
#F2: kim 釒⿰咸 hàm
◎ Dao găm: loại dao ngắn, mũi nhọn.

南無𱥺蒲刀鍼 𱥺𤾓刀𫓆 𱥺搏刀瓢

Nam vô một bồ dao găm, một trăm dao vạc, một vác dao bầu.

Lý hạng B, 105b