Tự Điển Chữ Nôm Dẫn Giải
Nôm Characters with Quotations and Annotations
GS.TSKH Nguyễn Quang Hồng.

Quốc Ngữ hoặc Hán-Nôm:

Phần giải nghĩa
錆 xanh
#F2: kim 釒⿰青 thanh
◎ Đồ đúc bằng đồng hoặc gang, dùng để đun nấu.

𩚵咹倣歇蔑󱞕 鑊錆之帝 打料謨𱞋

Cơm ăn phỏng hết một niêu. Vạc xanh chi đấy, đánh liều mua lo.

Sô Nghiêu, 3a