English
Quốc Ngữ hoặc Hán-Nôm:
各次𡎡計𫳵朱掣 鐄鉑銅鐱𲇌 鋼𨨲
Các thứ mỏ kể sao cho xiết. Vàng bạc đồng kẽm thiếc gang chì.
Hợp quần, 8a