English
Quốc Ngữ hoặc Hán-Nôm:
沛緣辰酩如膠 債緣整𠻵如橋 鐲㨲
Phải duyên thì dính như keo. Trái duyên chểnh mảng như kèo đục vênh.
Lý hạng, 40a