English
Quốc Ngữ hoặc Hán-Nôm:
固欺𫀅𥢫𫀅𦓿 𢚸針田 野𱥺𣈜𠇍遭
Có khi xem gặt xem cày. Lòng chăm điền dã một ngày mấy tao [lần].
Đại Nam, 28a