English
Quốc Ngữ hoặc Hán-Nôm:
𫀅[𧗱]費左弹𪪳 𥘪戈費右叱 冬弹妑
Xem về phía tả đàn ông. Ngó qua phía hữu rất đông đàn bà.
Dương Từ, tr. 50