English
Quốc Ngữ hoặc Hán-Nôm:
笘笘霜点𤌋蘇 頭𣘃貸粉湖 𢭂𦎛
Chòm chòm sương điểm khói tô. Đầu cây rải phấn, mặt hồ trau gương.
Hoa tiên, 14a
從之花貸香乘 摱牟𣘈粉打𩢬 𡥵顛
Tuồng chi hoa thải hương thừa. Mượn màu son phấn đánh lừa con đen.
Truyện Kiều, 30a